--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bawling out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hebrew
:
người Hê-brơ, người Do thái
+
rừng cấm
:
Protected forest
+
paediatrics
:
(y học) khoa trẻ em
+
computation
:
sự tính toán, sự ước tínhat the lowest computation theo sự ước tính thấp nhất
+
bè phái
:
Factionchia thành nhiều bè pháito be split into many factionscó tư tưởng và hoạt động bè pháiof a factionalist spirit and behaviourchủ nghĩa bè pháifactionalism